Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 23-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 10:08 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 30 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,574.00 521.00 | 16,574.00 421.00 | 17,287.00 505.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,123 419.37 | 18,306 502.44 | 18,892 432.18 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,124 78.00 | 28,229 83.00 | 29,029 -39.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,464.08 1.33 | 3,580.72 -1.12 |
Euro | EUR | 26,546 393.33 | 26,814 591.47 | 27,999 463.61 |
Bảng Anh | GBP | 31,886 280.00 | 31,936 230.00 | 32,896 224.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,183.00 -8.00 | 3,198.00 -3.00 | 3,333.00 -17.00 |
Yên Nhật | JPY | 154.27 -3.01 | 156.27 -3.01 | 163.92 -2.95 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.25 0.14 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,310.00 703.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,369.00 2,369.00 | 2,479.00 2,479.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,501 -69.00 | 18,501 -119.00 | 19,172 -74.00 |
Bạc Thái | THB | 640.84 -58.80 | 685.18 -24.46 | 708.84 -52.27 |
Đô la Mỹ | USD | 25,218 33.00 | 25,248 53.00 | 25,468 -44.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.